drain
web. làm khô hạn
danh từ. mương cống cống nước đường rãnh ở đáy hào kiệt sức làm mất sức ống cao su rút mũ ống cho nước chảy ra ống tháo nước rãnh
động từ. chảy ra để ráo nước làm cho khô ráo làm cho nước chảy làm rút hết nước làm trút sạch rút hết tiền rút ra tát cạn tháo nước tháo ra uống sạch
Dịch Khác
danh từ
mương
drain, trench
cống
drain, conduit
cống nước
sewer, drain, culvert, aqueduct, gully
đường rãnh ở đáy hào
drain
kiệt sức
distress, disablement, drain
làm mất sức
drain
ống cao su rút mũ
drain
ống cho nước chảy ra
drain
ống tháo nước
drain
rãnh
trench, ditch, drain, cleft
động từ
chảy ra
flow, exude, drain, spill, gush, disembogue
để ráo nước
drain
làm cho khô ráo
drain
làm cho nước chảy
drain
làm rút hết nước
drain
làm trút sạch
drain
rút hết tiền
drain
rút ra
draw, extract, pull out, drain, educe
tát cạn
drain
tháo nước
drain
tháo ra
remove, disconnect, unfix, drain, undo, dislocate
uống sạch
drain
Ví Dụ Câu
Pour the drain opener in the drain.
Everything went down the drain.
Drain the pasta into the colander.
This is a chemical drain cleaner.
The drain was clogged by leaves.