draft
web. bản nháp
danh từ. bản thảo cách vẻ phác họa chương trình làm việc cưởng bách trưng binh kéo lưới luồng gió thảo án pháp luật thuốc nước thú vật kéo xe dự luật luồng gió ở trong phòng một ngụm một hớp cách dùng trâu cày cách đóng ngựa vào xe cờ đam hút ra sức chìm sự kéo kéo lưới bắt cá
động từ. chọn người định người phân khiển phân phái thảo bức thơ thảo khế ước sắp đá làm nhà chọn lựa
Dịch Khác
danh từ
bản thảo
draft, script, copy, typescript, scriptwriter
cách vẻ phác họa
draft
chương trình làm việc
scheme, draft
cưởng bách trưng binh
draft
kéo lưới
draft
luồng gió
blast, draft, whiff, waft, airblast, draught
thảo án pháp luật
draft
thuốc nước
draft, drench, liquor, solution, draught
thú vật kéo xe
draft, draught
dự luật
draft
luồng gió ở trong phòng
draft
một ngụm
draft, quaff, mouthful, draught
một hớp
draft, sip, draught
cách dùng trâu cày
draught
cách đóng ngựa vào xe
draught
cờ đam
checkers, draught
hút ra
draught
sức chìm
draught
sự kéo
pull, tension, drawing, traction, draw, embarkation
kéo lưới bắt cá
draught
động từ
chọn người
draft
định người
draft
phân khiển
draft, draught
phân phái
draft
thảo bức thơ
draft
thảo khế ước
draft
sắp đá làm nhà
draft
chọn
choose, elect, designate, espouse, draught
lựa
select, elect, grade, draught
Ví Dụ Câu
Attached is the draft compilation.
Shut the window. There's a draft.
The committee approved the draft budget.
Close the window. There's a draft.
He is busy with the final draft.