downtown
web. trung tâm thành phố
trạng từ. trung tâm thành phố xuống phố
danh từ. khu thương mại ở thành phố trung tâm thương mại
Dịch Khác
trạng từ
trung tâm thành phố
downtown
xuống phố
downtown
danh từ
khu thương mại ở thành phố
downtown
trung tâm thương mại
shopping mall, downtown, emporium
Ví Dụ Câu
Yanni lived in downtown Algiers.
Tom doesn't like living downtown.
We went shopping downtown yesterday.
Let's go downtown tomorrow morning.
Tom was downtown yesterday morning.