double
web. gấp đôi
tính từ. đôi hai cặp có hai nghỉa giả dối không minh bạch không rỏ ràng xấp đôi gấp đôi hai lần không thành thật
trạng từ. hai lần dài hơn nhìn vật gì thànhn hai
danh từ. bản sao hồn người chết phòng hai người số gấp đôi sự đánh đôi
động từ. chạy bước mau chắp đôi gấp đôi gấp hai lên tăng gấp đôi uốn khúc
Dịch Khác
tính từ
đôi
double, duplex, duple
hai
double, dual, duplex
cặp
double
có hai nghỉa
double
giả dối
false, deceitful, hollow, illusive, fallacious, double
không minh bạch
double, indistinct, inexplicit, misty, shady
không rỏ ràng
bleary, ambiguous, double, dreamy, faint, hazy
xấp đôi
double
gấp đôi
double
hai lần
double, two-time
không thành thật
disingenuous, untruthful, untrue, affected, airy, double
trạng từ
hai lần dài hơn
double
nhìn vật gì thànhn hai
double
danh từ
bản sao
copy, replica, duplicate, counterpart, tenor, double
hồn người chết
ghost, double
phòng hai người
double
số gấp đôi
double
sự đánh đôi
double
động từ
chạy bước mau
double
chắp đôi
double
gấp đôi
double
gấp hai lên
double
tăng gấp đôi
double
uốn khúc
coil, double
Ví Dụ Câu
Tom is double jointed and double muscled.
Yanni is double-parked downstairs.
Beware of the double standards.
There's definitely a double standard.
Some words have double meanings.