dot
web. dấu chấm
danh từ. chấm chấm và gạch dấu chấm câu dấu chấm của âm nhạc thằng bé con
động từ. bỏ chấm trên chấm để đánh dấu ghi bằng chấm
Dịch Khác
danh từ
chấm
dot, point, mottle, speckle
chấm và gạch
dot
dấu chấm câu
periods, stop, dot
dấu chấm của âm nhạc
dot
thằng bé con
dot
động từ
bỏ chấm trên
dot
chấm để đánh dấu
dot
ghi bằng chấm
dot
Ví Dụ Câu
We'll follow the plan to the dot.
Mary was wearing a polka dot dress.
Let's cross some T's and dot some I's.
She bought two pairs of polka dot stockings.
You see that black dot? That's an airplane.