domestic
web. nội địa
tính từ. gia đình gia tộc quốc nội trong nước làm tại trong nước
danh từ. đồ dùng trong nhà người ở
Dịch Khác
tính từ
gia đình
domestic
gia tộc
domestic
quốc nội
domestic
trong nước
domestic
làm tại trong nước
domestic
danh từ
đồ dùng trong nhà
domestic
người ở
resident, dweller, domestic, inmate, hind, tenant
Ví Dụ Câu
Algeria's domestic savings are insufficient to meet its domestic needs.
What's Algeria's gross domestic product?
What's your favorite domestic wine?
What are Algeria's domestic industries?
Algeria's domestic market remains stagnant.