documentary
web. phim tài liệu
tính từ. có tính cách tài liệu dựa vào chứng cớ
Dịch Khác
tính từ
có tính cách tài liệu
documentary
dựa vào chứng cớ
documentary
Ví Dụ Câu
I've been watching a documentary.
Yanni was watching a documentary.
Tom made a documentary about Australia.
Yanni enjoyed that documentary about Algeria.
Ziri totally recommends watching that documentary.