distance
web. khoảng cách
danh từ. nơi xa đoạn đường khoảng cách lộ trình khoảng thời gian quảng đường
động từ. bỏ xa ở phía sau cách biệt ra làm cách xa làm cho thấy như ở xa
Dịch Khác
danh từ
nơi xa
distance
đoạn đường
distance, stage, trek, remove
khoảng cách
distance, range, separation, span, pitch, glade
lộ trình
route, line, distance
khoảng thời gian
lapse, distance
quảng đường
distance
động từ
bỏ xa ở phía sau
distance
cách biệt ra
distance
làm cách xa
distance
làm cho thấy như ở xa
distance
Ví Dụ Câu
How much distance could you accept in a long distance relationship?
Thunder rumbled in the distance.
Yanni called Skura long distance.
Yanni maintained proper following distance.
Distance yourself from a falsehood.