dip
web. nhúng
danh từ. chiều dốc chổ đất lõm độ nghiên của kim chỉ nam nhận xuống sự nhúng xuống tầm nước của thuyền chổ đất lún thứ nến cây rẻ tiền chổ đất sụp trũng nước động ở ruộng
động từ. bàn sơ qua chùi sạch đâm xuống nhúng sụp xuống
Dịch Khác
danh từ
chiều dốc
dip
chổ đất lõm
dip
độ nghiên của kim chỉ nam
dip, dip needle
nhận xuống
dip
sự nhúng xuống
dip
tầm nước của thuyền
dip
chổ đất lún
depression, dip
thứ nến cây rẻ tiền
dip
chổ đất sụp
dip
trũng nước động ở ruộng
dip
động từ
bàn sơ qua
dip
chùi sạch
clean out, dip
đâm xuống
dip
nhúng
dip, douse
sụp xuống
fall away, couch, dip
Ví Dụ Câu
Yanni pulled the dip stick out.
This yogurt dip is completely overrated!
She loves to dip donuts into tea.
How can anyone eat dip this salty?
Guacamole is a dip made from avocados.