dig
web. đào
danh từ. bới đất chỉ trích người chuyên cần người siêng năng xới ở nhà có đồ đặc sẳn sự đào
động từ. bới chuyên cần đào sưu tầm tìm tòi xới lật
Dịch Khác
danh từ
bới đất
dig
chỉ trích
dig
người chuyên cần
dig, sap
người siêng năng
dud, handyman, dig, dug
xới
dig
ở nhà có đồ đặc sẳn
dig
sự đào
cutting, dug, dig
động từ
bới
dig
chuyên cần
dig
đào
dig, excavate, bore, grub, pick
sưu tầm
collect, research, dig
tìm tòi
explore, research, search, dig, rummage, ferret about
xới
dig
lật
dig
Ví Dụ Câu
Dig for gold, dig a well, dig chicken bones. :)
Don't dig a hole for others, let them dig it themselves.
Detectives continued to dig for information.
Birds dig around in the ground.
Aardvarks dig in search of food.