deposit
web. tiền gửi
danh từ. của cải gởi đặc tiền trước đóng cặn gởi tiền ký thác trong ngân hàng lắng cặn tiền cọc tiền đặc cọc tiền thế chưn
động từ. đặc để gởi tiền ký thác trong ngân hàng lắng cặn
Dịch Khác
danh từ
của cải gởi
deposit
đặc tiền trước
deposit
đóng cặn
deposit, deposition
gởi tiền
deposit
ký thác trong ngân hàng
deposit
lắng cặn
deposit
tiền cọc
deposit
tiền đặc cọc
deposit, earnest
tiền thế chưn
deposit
động từ
đặc
deposit
để
file, put, set, pass, impound, deposit
gởi tiền
deposit
ký thác trong ngân hàng
deposit
lắng cặn
deposit
Ví Dụ Câu
Where's your safety deposit key?
Do you require a security deposit?
Deposit your money in the bank.
This deposit bears three percent interest.
Do you have safety deposit boxes?