deadly
web. chết người
tính từ. cực độ giống như chết quá trọng tội làm chết được
trạng từ. như chết quá đổi
Dịch Khác
tính từ
cực độ
ultra, deadly, last
giống như chết
deadly, deathlike
quá
overdone, deadly
trọng tội
deadly
làm chết được
deadly
trạng từ
như chết
deathly, deadly
quá đổi
consummately, deadly
Ví Dụ Câu
Yanni survived a deadly accident.
Giraffes have deadly defense methods.
I'm not advocating deadly force.
The party was perfectly deadly.
Hippos can be deadly predators.