dawn
web. bình minh
danh từ. buổi đầu lúc tinh sương mới đầu rạng đông tảng sáng trời gần sáng mới rạng đông
động từ. ló ra phát hiện trổ ra
Dịch Khác
danh từ
buổi đầu
dawn, first, start, debut, set-out
lúc tinh sương
dawn
mới đầu
blush, dawn
rạng đông
dawn, daybreak, peep, aurora
tảng sáng
dawn, dayspring
trời gần sáng
dawn
mới rạng đông
dawn
động từ
ló ra
emerge, appear, dawn, heave in sight, peep, peer
phát hiện
dawn, flame out, prevail
trổ ra
dawn, debouch
Ví Dụ Câu
Dawn clears yesterday's dreams away.
They arrived there before dawn.
The earthquake occurred at dawn.
Tom didn't get home until dawn.
They left their houses before dawn.