date
web. ngày
danh từ. chung kỳ kỳ kỳ hạn niên hiệu ngày ngày tháng ngày tháng năm nhật ký thông hiểu thời gian thời kỳ
động từ. bắt đầu từ đề ngày tháng kể từ thời kỳ viết niên hiệu
Dịch Khác
danh từ
chung kỳ
date
kỳ
date
kỳ hạn
term, date
niên hiệu
date
ngày
day, date, daytime
ngày tháng
date
ngày tháng năm
date
nhật ký
journal, date
thông hiểu
date
thời gian
time, period, duration, times, while, date
thời kỳ
period, time, season, date, epoch, timeliness
động từ
bắt đầu từ
date
đề ngày tháng
date
kể từ thời kỳ
date
viết niên hiệu
date
Ví Dụ Câu
"How was your date with Tom?" "It wasn't a date."
My parents wouldn't let me date who I wanted to date.
Layla's due date was approaching.
Sami doesn't date Layla anymore.
"How was your date?" "Horrible."