dance
web. nhảy
danh từ. cuộc khiêu vủ điệu khiêu vủ nhẩy đầm phép nhảy múa khiêu vủ sự múa nhảy
động từ. khiêu vủ múa nhảy nhảy nhảy nhót
Dịch Khác
danh từ
cuộc khiêu vủ
dance
điệu khiêu vủ
dance
nhẩy đầm
dance
phép nhảy múa
dance
khiêu vủ
dance
sự múa nhảy
dance
động từ
khiêu vủ
dance
múa nhảy
dance
nhảy
dance, hop, leap, skip, spring, lope
nhảy nhót
dance, skip, hop, frisk, caper, tittup
Ví Dụ Câu
If you want to dance, then dance.
If you want to dance, let's dance together.
Sami liked choreographed dance.
"Shall we dance?" "Oh, no. I don't know how to dance."
Everyone likes a peacock dance.