dam
web. con đập
danh từ. đê con thú mẹ đập ngăn nước nước do đập ngăn lại
động từ. đắp đập đắp đê kềm chế
Dịch Khác
danh từ
đê
dike, dam, pier
con thú mẹ
dam
đập ngăn nước
dam, barrage
nước do đập ngăn lại
dam
động từ
đắp đập
dam
đắp đê
dam, dyke, dike
kềm chế
rein, dam
Ví Dụ Câu
This dam dwarfs even the Hoover Dam.
This dam generates more power than any other dam in the world.
What's the largest dam in Algeria?
There was a watermill under the dam.
Is there much water in the dam?