cut
web. cắt
danh từ. chặt chổ kẻ tháp cây cú đấm đoạn bỏ đốn đường tắt giảm giá tranh ảnh vết cắt vết mổ hình vẻ vết thương kiểu quần áo miếng thịt cắt ra rút thăm sự bớt sự cắt sự đào đá sự từ khước sự trốn học
động từ. bớt cắt chặt chẻ cố ý không có mặt cúp banh đục thái thiến trộn trốn học xén chém
Dịch Khác
danh từ
chặt
cut
chổ kẻ tháp cây
cut
cú đấm
punch, cut, thrusting
đoạn bỏ
cut
đốn
cut
đường tắt
cut, cross-cut
giảm giá
cut
tranh ảnh
picture, cut
vết cắt
cut
vết mổ
cut
hình vẻ
cut
vết thương
wound, injury, cut, trauma, sore, hurt
kiểu quần áo
cut
miếng thịt cắt ra
cut
rút thăm
cut
sự bớt
clip, cut, retrenchment
sự cắt
cut, cutting, scission, excision, heading
sự đào đá
cut
sự từ khước
refusal, cut
sự trốn học
truancy, cut
động từ
bớt
cut, diminish, clip, grub
cắt
cut, cut off, crop, cut up, carve, pare
chặt
cut, chop, hack, hew, snick
chẻ
split, cut, chop, cleave, cut up
cố ý không có mặt
cut
cúp banh
cut, undercut
đục
cut, carve, punch, hewn, pierce, chase
thái
cut, carve
thiến
neuter, cut, geld, evirate, spay
trộn
blend, shuffle, cut
trốn học
cut
xén
clip, cut, pare
chém
cut
Ví Dụ Câu
If I cut badly, then I cut badly!
Tom cut his finger with a knife while he cut vegetables.
While Tom cut vegetables he cut off a part of his finger.
Sami cut off Layla financially.
Yanni cut Rima off financially.