curtain
web. tấm màn
danh từ. bức màn treo bức thành nối hai pháo đài màn miếng sắt che lổ khóa
động từ. treo màn
Dịch Khác
danh từ
bức màn treo
curtain
bức thành nối hai pháo đài
curtain
màn
screen, curtain, drape, riddel
miếng sắt che lổ khóa
curtain
động từ
treo màn
curtain
Ví Dụ Câu
She peeked through the curtain.
Who's hiding behind the curtain?
Mennad went behind the curtain.
The bedroom curtain caught fire.
Sami's shower curtain was disgusting.