curriculum
web. chương trình giảng dạy
danh từ. bộ giáo dục chương trình giáo dục
Dịch Khác
danh từ
bộ giáo dục
curriculum
chương trình giáo dục
curriculum
Ví Dụ Câu
Our curriculum is comprehensive.
Our curriculum is very streamlined.
I have an interesting curriculum vitae!
The curriculum needs to be updated.
I completed the whole high school curriculum.