cure
web. sự chữa bệnh
động từ. phơi chữa chừa tánh xấu hấp trị bịnh xông khói
danh từ. cách trị bịnh chửa bịnh chức vụ người kỳ cục người kỳ dị sự hấp cao su thuốc người lạ đời
Dịch Khác
động từ
phơi
dry, parch, cure
chữa
cure
chừa tánh xấu
cure
hấp
bake, cure
trị bịnh
cure, medicate
xông khói
fumigate, cure, fume, smoke out
danh từ
cách trị bịnh
cure
chửa bịnh
cauterization, cure
chức vụ
office, function, service, duty, regency, cure
người kỳ cục
cure, oddity
người kỳ dị
crank, cure, eccentricity, knockout, prodigy, rummer
sự hấp cao su
cure
thuốc
drug, medicine, cure, physics, curative
người lạ đời
cure
Ví Dụ Câu
Prevention is better than cure.
There's no cure for lovesickness.
The medicine will cure your headache.
This medicine will cure your cold.
There is no cure for personality.