cry
web. khóc
động từ. kêu hét lên khóc sủa
danh từ. hò hét sự khóc tiếng đồn tiếng kêu la tiếng khóc tiếng rao hàng dư luận
Dịch Khác
động từ
kêu
call, cry, sound, hail, waken, bawl
hét lên
scream, cry, squall
khóc
cry, weep, shed, greet
sủa
cry
danh từ
hò hét
shout, cry
sự khóc
weeping, cry
tiếng đồn
rumor, cry, whisper, rumour
tiếng kêu la
cry, shout, roar, call, crying, vociferation
tiếng khóc
cry
tiếng rao hàng
cry
dư luận
fame, cry
Ví Dụ Câu
Cry until you can't cry anymore.
Laugh and the world laughs with you; cry, and you cry alone.
Fathers hate mothers cry. My father hates to see my mother cry.
Laugh, and the world laughs with you; cry, and you cry alone.
Babies cry when they're hungry.