crop
web. mùa vụ
danh từ. bầu diều chim cán roi da đất trồng trọt gậy đi săn vật gặt hái khúc mùa gặt mùa hái trái sự hớt tóc thâu hoạch thịt bả vai của bò
động từ. cắt có huê lợi trồng trọt
Dịch Khác
danh từ
bầu diều chim
crop
cán roi da
crop
đất trồng trọt
farmyard, crop, tilth
gậy đi săn
crop, hunting crop
vật gặt hái
crop
khúc
crop, catch
mùa gặt
harvest, crop
mùa hái trái
crop, harvest
sự hớt tóc
crop, haircut
thâu hoạch
crop
thịt bả vai của bò
crop
động từ
cắt
cut, cut off, crop, cut up, carve, pare
có huê lợi
crop
trồng trọt
crop, cultivate, till
Ví Dụ Câu
Clover makes a good cover crop.
Our potato crop is very good this year. I hope your father's crop is good too.
We’ll start with the riding crop.
There's a crop circle in the field.
Algeria needs more crop-yielding productive lands.