crawl
web. thu thập thông tin
danh từ. ao nuôi cá cách lội sải chổ nuôi rùa lối đi kéo người lội kiểu sải xe chạy rề rề sự bò sự trườn
động từ. bò chạy rề rề lê chân bước trườn
Dịch Khác
danh từ
ao nuôi cá
fish pond, crawl, piscina, stew
cách lội sải
crawl
chổ nuôi rùa
crawl
lối đi kéo
crawl
người lội kiểu sải
crawl
xe chạy rề rề
crawl
sự bò
crawl, creep, scramble
sự trườn
crawl, creep
động từ
bò
crawl, creep, scramble, grovel
chạy rề rề
crawl, cruise
lê chân bước
crawl
trườn
crawl, creep, sprawl
Ví Dụ Câu
Tom has already learned to crawl.
Carmen has already learned to crawl.
Yanni's story made Skura's skin crawl.
I had to crawl under the fence.
Yanni will probably crawl out of jail.