crash
web. tai nạn
động từ. kêu vang đập bể đụng xe hơi rớt xuống đất tiếng sấm nổ làm bể nổ vang
trạng từ. ồn ào
danh từ. cuộc sụp đổ phá sản sự đụng xe sự rớt tiếng vở bể sự thất bại tai biến tai họa tiếng chó sủa tiếng gảy
Dịch Khác
động từ
kêu vang
chime, clang, ding, crash, resound, thunder
đập bể
break, break up, crash, dash, fracture, knap
đụng xe hơi
crash
rớt xuống đất
crash
tiếng sấm nổ
crash
làm bể
break through, crash, disrupt, fragment, sever, shiver
nổ vang
crash
trạng từ
ồn ào
loudly, crash
danh từ
cuộc sụp đổ
crash
phá sản
bankrupt, failure, crash
sự đụng xe
crash
sự rớt
crash
tiếng vở bể
crash
sự thất bại
defeat, frustration, breakdown, flop, crash, collapse
tai biến
disaster, catastrophe, crash
tai họa
disaster, scourge, plague, affliction, bale, crash
tiếng chó sủa
bark, crash, bay, yap
tiếng gảy
crash
Ví Dụ Câu
Police are investigating the crash.
Tom survived the crash unharmed.
The plane crash took 200 lives.
We prepared ourselves for the crash.
Why did the stock market crash?