crack
web. nứt
tính từ. có tiếng danh tiếng
danh từ. cái cú vào đầu cuộc nói chuyện vui vẻ đường nẻ người đánh bạc giỏi nháy mắt rắc rắc tiếng kêu gảy đường nứt tiếng lách tách kẻ trộm
động từ. làm nứt mới mọc quất roi
Dịch Khác
tính từ
có tiếng
renowned, famous, illustrious, crack, arrant, well-known
danh tiếng
famed, reputed, notable, crack
danh từ
cái cú vào đầu
crack
cuộc nói chuyện vui vẻ
crack
đường nẻ
cleft, crack
người đánh bạc giỏi
crack
nháy mắt
winking, crack, eyewink
rắc rắc
crack
tiếng kêu gảy
crack
đường nứt
crevice, crack, cleft, rent, rift, fissure
tiếng lách tách
crack
kẻ trộm
thief, crack, housebreaker, picaroon, yegg
động từ
làm nứt
crack, chap
mới mọc
crack
quất roi
crack
Ví Dụ Câu
The windshield crack is spreading.
The windshield crack is visible.
How addictive is crack cocaine?
Sami began smoking crack cocaine.
Yanni's windshield crack started growing.