council
web. hội đồng
danh từ. hội đồng hội đồng thành phố hội nghị hội nghị tôn giáo khai hội tham chánh viện
Dịch Khác
danh từ
hội đồng
council, assembly
hội đồng thành phố
city council, council, municipality
hội nghị
conference, congress, assembly, session, council, conclave
hội nghị tôn giáo
synod, convocation, council
khai hội
council
tham chánh viện
council
Ví Dụ Câu
The council agreed unanimously.
Are you running for city council?
The city council doesn't fund it.
You should run for city council.
Tom is running for city council.