couch
web. đi văng
danh từ. đi văng cỏ gà cỏ ống ghế bố ghế trường kỷ giường
động từ. nằm dưới đất núp sụp xuống trốn viết
Dịch Khác
danh từ
đi văng
couch, divan
cỏ gà
couch
cỏ ống
couch, couch grass
ghế bố
couch
ghế trường kỷ
couch, sofa, ottoman, sociable
giường
bed, couch, pallet, doss, kip, palletbed
động từ
nằm dưới đất
couch
núp
earth, couch, entrench
sụp xuống
fall away, couch, dip
trốn
hide, escape, flee, run, run away, couch
viết
write, inscribe, indite, couch, enroll, redact
Ví Dụ Câu
This couch is very comfortable.
The pencil rolled under the couch.
Sometimes, I sleep on the couch.
Have you checked under the couch?
Ziri is sleeping on Rima's couch.