cotton
web. bông
danh từ. bông bông gòn sự trồng bông vải cây bông vải chỉ
động từ. điều đình trước đồng ý với nhau yêu người nào
Dịch Khác
danh từ
bông
cotton, flower, ear, blossom, bloom
bông gòn
cotton, kapok
sự trồng bông
cotton
vải
fabric, cloth, cotton, web
cây bông vải
cotton
chỉ
thread, cotton, cotton yarn
động từ
điều đình trước
cotton
đồng ý với nhau
cotton
yêu người nào
cotton
Ví Dụ Câu
Look! They're selling cotton candy.
Egyptian cotton towels are terrific.
The factory produces cotton goods.
See! They're selling cotton candy.
This towel is 100% Egyptian cotton.