corn
web. Ngô
danh từ. chai chân bắp ngủ cốc xúc phạm đến người nào chai ở ngón chân hạt hột lúa lúa mạch
động từ. muối thịt thịt hộp
Dịch Khác
danh từ
chai chân
corn
bắp
corn, maize
ngủ cốc
corn
xúc phạm đến người nào
corn
chai ở ngón chân
corn
hạt
seed, nut, bead, corn
hột
seed, bead, corn, chaff
lúa
paddy, corn
lúa mạch
barley, rye, buckwheat, grist, corn
động từ
muối thịt
corn, salt
thịt hộp
corn
Ví Dụ Câu
Tom likes corn chips, but hates corn flakes.
Why don't you put some corn syrup on your corn syrup.
Tom still hasn't planted the corn.
A field yields corn and vegetables.
Mary says she's never grown corn.