core
web. cốt lõi
danh từ. trung tâm phần nồng cốt phần ở giữa ruột ruột cây tận đáy lòng thành phần chính trụ giữa khuôn đúc
động từ. lấy ở giữa
Dịch Khác
danh từ
trung tâm
center, core, middle, nucleus, bowel, kernel
phần nồng cốt
core
phần ở giữa
core
ruột
intestine, bowel, gut, internals, core, inside
ruột cây
pith, core, medulla
tận đáy lòng
core
thành phần chính
core
trụ giữa khuôn đúc
core
động từ
lấy ở giữa
core
Ví Dụ Câu
Mercury's core has an exceptional size.
Tom is strengthening his core muscles.
The probe used a core drill to make a core sample of the moon Ganymede's crust.
This event rocked Dan to his core.
That organization is corrupt to its core.