cope
web. đối phó
danh từ. áo lể của giáo sỉ bầu trời phần trên của khuôn đúc vòm trời
động từ. choàng áo lể chống cự vượt qua sự khó khăn xây mái đương đầu
Dịch Khác
danh từ
áo lể của giáo sỉ
cope
bầu trời
sky, heaven, firmament, welkin, cope
phần trên của khuôn đúc
cope
vòm trời
cope, ether
động từ
choàng áo lể
cope
chống cự
resist, withstand, stand out, breast, cope, face
vượt qua sự khó khăn
cope
xây mái
cope
đương đầu
cope, meet, head
Ví Dụ Câu
Tom couldn't cope with failure.
Sami couldn't cope with rejection.
He'll cope with difficult problems.
They couldn't cope with difficulties.
Mennad couldn't cope with that.