cool
web. mát mẻ
tính từ. chổ mát mẻ không sốt sắng lạnh nhạt lạt lẻo mát mẻ nguội trầm tỉnh mát
trạng từ. mát mẻ
danh từ. khí mát sự điềm tỉnh
động từ. giảm bớt cơn giận làm nguội mát thành nguội
Dịch Khác
tính từ
chổ mát mẻ
cool
không sốt sắng
Laodicean, cool, half-hearted
lạnh nhạt
cool
lạt lẻo
cool, mawkish, sloppy, soppy, unpalatable, vapid
mát mẻ
cool, fresh
nguội
cool
trầm tỉnh
cool, unruffled, philosophical, soberminded, staid
mát
cool
trạng từ
mát mẻ
cool
danh từ
khí mát
cool
sự điềm tỉnh
composure, cool
động từ
giảm bớt cơn giận
cool
làm nguội
cool
mát
cool
thành nguội
cool
Ví Dụ Câu
That's not cool. That's hyper-cool!
I wear cool clothes and cool sunglasses.
He's smart, cool and attractive.
"I'm studying Japanese." "Really? Cool!"
Sami's stepdad was pretty cool.