contribution
web. sự đóng góp
danh từ. bài viết cho báo góp phần sự bắt buộc đóng góp sự chịu phần sự đóng góp sự góp sức sự giúp vào
Dịch Khác
danh từ
bài viết cho báo
contribution
góp phần
contribution
sự bắt buộc đóng góp
contribution
sự chịu phần
contribution
sự đóng góp
contribution
sự góp sức
contribution
sự giúp vào
contribution
Ví Dụ Câu
Many thanks for your contribution.
Thank you for your contribution.
My contribution is still pending approval.
Tom has made a significant contribution.
What is your contribution to Algeria?