contract
web. hợp đồng
danh từ. giao kèo hợp đồng khế ước việc đấu giá việc ký giao kèo
động từ. đính ước kết tình hửu nghị kết ước ký kết làm co rút mắc phải teo lại tiêm nhiểm thầu cung cấp thâu ngắn thâu nhỏ lại viết tắc
Dịch Khác
danh từ
giao kèo
contract, lease, indenture
hợp đồng
contract, indenture, leasing, covenant
khế ước
contract, indenture, covenant, engagement, lease
việc đấu giá
contract
việc ký giao kèo
contract
động từ
đính ước
contract
kết tình hửu nghị
contract
kết ước
contract
ký kết
contract
làm co rút
contract, twitch
mắc phải
get, contract
teo lại
shrivel, contract
tiêm nhiểm
contract
thầu cung cấp
contract
thâu ngắn
contract
thâu nhỏ lại
contract
viết tắc
contract
Ví Dụ Câu
The contract has been concluded.
She hasn't violated her contract.
They haven't violated their contract.
Everyone has signed a contract.
That's simple breach of contract.