content
web. nội dung
tính từ. bằng lòng mãn nguyện vui thích vừa lòng
danh từ. đẹp ý sự bằng lòng toại ý thỏa mản thuận vật đựng vui lòng
động từ. làm thỏa mản làm vui lòng làm vừa ý
Dịch Khác
tính từ
bằng lòng
content, agreed, accepted, glad, agreeable, alright
mãn nguyện
contented, content
vui thích
enchanting, content
vừa lòng
content
danh từ
đẹp ý
content
sự bằng lòng
consent, consensus, acquiescence, approval, approbation, content
toại ý
content
thỏa mản
content, glut
thuận
content
vật đựng
chest, content
vui lòng
content, exhilaration
động từ
làm thỏa mản
satisfy, content, glut, gratify, satiate, fulfil
làm vui lòng
please, satisfy, gladden, content
làm vừa ý
gratify, content
Ví Dụ Câu
Tom certainly looks very content.
Yanni seemed content with Skura.
We're content creators, not babysitters.
Your content is very important.
I talked to my heart's content.