container
web. thùng đựng hàng
danh từ. đồ để đựng thùng chứa vỏ bình chứa điện
Dịch Khác
danh từ
đồ để đựng
container
thùng chứa
container
vỏ bình chứa điện
container
Ví Dụ Câu
Is this container microwavable?
The tools are in the container.
This container is completely watertight.
That large container is designated for clothing.
I need a single container of eggs.