conclusion
web. Phần kết luận
danh từ. chung kết cuối phiên hợp kết quả phần cuối phần kết luận sự kết thúc
Dịch Khác
danh từ
chung kết
conclusion
cuối phiên hợp
conclusion
kết quả
result, result, outcome, consequence, fruit, conclusion
phần cuối
conclusion
phần kết luận
conclusion, epilogue
sự kết thúc
conclusion, closure
Ví Dụ Câu
That's your conclusion, not mine.
Your conclusion is highly arguable.
Its conclusion is crystal clear.
Tom agreed with Mary's conclusion.
It's the only possible conclusion.