coming
web. đang tới
tính từ. đến gần đến niềm nở sắp đến sẽ tới tới vui vẽ
Dịch Khác
tính từ
đến
coming
gần đến
coming, imminent, impending
niềm nở
attentive, coming, open-armed
sắp đến
coming, forthcoming, impendent
sẽ tới
coming, future
tới
next, coming, incident, proximo
vui vẽ
coming
Ví Dụ Câu
"Mennad isn't coming." "Baya isn't coming either."
Isn't a coming out an invitation to coming in ?
Not only is Tom not coming, Mary isn't coming either.
With the coming of spring, everything is gradually coming to life again.
What prevented Tom from coming?