collar
web. cổ áo
danh từ. chổ giữa cây cổ áo niền bằng sắt nòngcổ vòng cổ vòng đai lông bườm vòng trục lông cổ một thứ chả
động từ. cản chận nắm lấy cổ túm cổ
Dịch Khác
danh từ
chổ giữa cây
collar
cổ áo
collar, neck, head dress
niền bằng sắt
collar, hoop
nòngcổ
collar
vòng cổ
collar, torque
vòng đai
hoop, collar
lông bườm
collar
vòng trục
collar
lông cổ
collar
một thứ chả
collar
động từ
cản
collar
chận
collar
nắm lấy cổ
collar
túm cổ
collar, attach
Ví Dụ Câu
White-collar jobs usually pay more than blue-collar ones.
There's lipstick on your collar.
Tom grabbed John by the collar.
Tom's dog wasn't wearing his collar.
You have lipstick on your collar.