coin
web. đồng tiền
danh từ. bịa ra đặt ra đồng cắc đồng tiền đúc kim loại ra tiền đúc tiền tiền bạc tiền cắc
Dịch Khác
danh từ
bịa ra
coin
đặt ra
coin
đồng cắc
coin
đồng tiền
coin, specie, chip, piece
đúc kim loại ra tiền
coin
đúc tiền
coin
tiền bạc
money, cash, coin, purse, treasure, brass
tiền cắc
coin
Ví Dụ Câu
Tom accidentally swallowed a coin.
Sami accidentally swallowed the coin.
Tom found an ancient gold coin.
I have a large coin collection.
The coin is 99.999 percent gold.