coat
web. áo choàng
danh từ. bên trong áo áo choàng vỏ áo choàng ngoài áo giáp áo khoác lômg loài thú lớp mặt trong
động từ. trét
Dịch Khác
danh từ
bên trong
coat
áo
coat
áo choàng
cloak, coat, overcoat, mantelet, paletot, pall
vỏ
bark, envelope, coat, tegument
áo choàng ngoài
coat, dress coat, topcoat, greatcoat
áo giáp
cuirass, mail, coat, gorget, habergeon, plastron
áo khoác
coat, pall
lômg loài thú
coat
lớp
class, coat
mặt trong
coat
động từ
trét
coat, daub, impaste
Ví Dụ Câu
This coat is ridiculously expensive.
This coat doesn't have pockets.
Make sure that the first coat is dry before applying the second coat.
Ziri doesn't sugar-coat things.
I should've worn a heavier coat.