coast
web. bờ biển
danh từ. bờ biển đường trợt sự trợt xuống duyên hãi
động từ. buôn bán bằng đường biển đi dọc bờ biển
Dịch Khác
danh từ
bờ biển
coast, beach, shore, seaside, seaboard, sand
đường trợt
chute, coast
sự trợt xuống
coast
duyên hãi
coast
động từ
buôn bán bằng đường biển
coast
đi dọc bờ biển
coast
Ví Dụ Câu
It took a coast-to-coast investigation to find the murderer.
Waves crashing against the coast.
This road extends to the coast.
We couldn't picnic on the coast.
The ship sailed along the coast.