climb
web. leo
danh từ. leo lên hướng thượng sự lên cao tiến bộ trèo lên tốc lực
động từ. leo lên trèo
Dịch Khác
danh từ
leo lên
climb
hướng thượng
ascension, climb
sự lên cao
climb, rise, uprise
tiến bộ
development, climb
trèo lên
climb
tốc lực
career, climb, fastness
động từ
leo
climb, creep, scale
lên
climb, ascend, mount, remount
trèo
climb, scale, breast
Ví Dụ Câu
Gorillas very rarely climb trees.
He's going to climb the ladder.
It's good exercise to climb hills.
We plan to climb that mountain.
Ziri couldn't climb that palm tree.