click
web. nhấp chuột
danh từ. đi đôi kêu lạch cạch kêu tích tắc may mắn tiếng cạch tiếng chắt lưởi tiếng chép miệng tiếng lẻng xẻng
động từ. bị đánh đập bị la mắng kêu lẻng xẻng có mang đạt mục đích
Dịch Khác
danh từ
đi đôi
click
kêu lạch cạch
click
kêu tích tắc
click
may mắn
good luck, click
tiếng cạch
click
tiếng chắt lưởi
click
tiếng chép miệng
click
tiếng lẻng xẻng
click
động từ
bị đánh đập
click
bị la mắng
click
kêu lẻng xẻng
click
có mang
click
đạt mục đích
click, object to
Ví Dụ Câu
Don't click on suspicious links.
Click here for more information.
Ziri heard Rima's camera click.
Click here to edit the sentence.
Click here to see the pictures.