circuit
web. mạch điện
danh từ. chu vi quanh co chung quanh đi quanh co đi chung quanh chạy quanh co sự xoay vòng vật bao quanh vòng đua đi một vòng lớn luồng điện vòng quanh mạch
động từ. sự quanh co
Dịch Khác
danh từ
chu vi
perimeter, circuit
quanh co
winding, circuit
chung quanh
round, circuit
đi quanh co
circuit
đi chung quanh
circuit
chạy quanh co
circuit
sự xoay vòng
circuit, twirl
vật bao quanh
circuit
vòng đua
circuit
đi một vòng lớn
circuit
luồng điện vòng quanh
circuit
mạch
circuit, pulse
động từ
sự quanh co
circuit
Ví Dụ Câu
Electricity travels in a circuit.
Let's bypass the protection circuit.
The circuit tester was beeping.
Sami fixed the circuit breaker.
Let's jump the protection circuit.