chop
web. chặt
danh từ. chổ nứt da chứng chỉ hàm của cái kềm miếng thịt sườn sự cúp banh sự đổi chác thịt sườn một lát búa tiếng sóng vỗ đều rơm cắt vụn tờ chứng nhận
động từ. chặt chẻ đổi chác sóng vỗ thái mõng xắt
Dịch Khác
danh từ
chổ nứt da
chop
chứng chỉ
certificate, diploma, chop
hàm của cái kềm
chop
miếng thịt sườn
chop
sự cúp banh
chop
sự đổi chác
barter, change, chop, negotiation, swop, truck
thịt sườn
chop
một lát búa
chop
tiếng sóng vỗ đều
chop
rơm cắt vụn
chop
tờ chứng nhận
chop
động từ
chặt
cut, chop, hack, hew, snick
chẻ
split, cut, chop, cleave, cut up
đổi chác
exchange, barter, swap, change, chop, truck
sóng vỗ
chop
thái mõng
chop
xắt
chop, cut up, dice
Ví Dụ Câu
Come on guys, chop-chop! We're already late.
Come on, chop chop! Let's get cooking with this!
Chop the pickled cabbage finely.
Finely chop the deseeded pepper.
Peel and finely chop the onions.