chip
web. Chip
danh từ. dùng cho điện tử đồng tiền khèo lát mõng phân thú vật thẻ bằng ngà quèo chân vỏ gỗ bào
động từ. bào mõng chế giểu làm mẽ quèo chân
Dịch Khác
danh từ
dùng cho điện tử
chip
đồng tiền
coin, specie, chip, piece
khèo
chip
lát mõng
chip
phân thú vật
dung, chip, muck
thẻ bằng ngà
chip
quèo chân
chip
vỏ gỗ bào
chip
động từ
bào mõng
chip, skive
chế giểu
chip, quiz, rally, roast
làm mẽ
chip, dent, jag, nick
quèo chân
chip
Ví Dụ Câu
The windshield chip has disappeared.
Is this windshield chip repairable?
The windshield chip feels smooth.
Yanni prefers chocolate chip cookies.
Yanni has a chocolate chip cookie.