chin
web. cái cằm
danh từ. cằm
động từ. nói bá láp nói luôn miệng
Dịch Khác
danh từ
cằm
chin
động từ
nói bá láp
chat, chin
nói luôn miệng
chatter, chin
Ví Dụ Câu
Her chin was smeared with lipstick.
Tom stroked his chin in thought.
He tucked the napkin under his chin.
Tom rested his chin in his hands.
Tom rested his chin on his hands.