chicken
web. thịt gà
tính từ. người trẻ tuổi
danh từ. còn non nớt còn trẻ tráng thịt gà giò trai trẻ gà gà con gà giò người còn trẻ người thành niên
Dịch Khác
tính từ
người trẻ tuổi
chicken
danh từ
còn non nớt
chicken, greener
còn trẻ tráng
chicken
thịt gà giò
chicken
trai trẻ
chicken
gà
chicken, fowl
gà con
chicken, chick
gà giò
chicken, spatchcock
người còn trẻ
chicken, child
người thành niên
chicken
Ví Dụ Câu
What's the difference between chicken breast and chicken thigh?
Nestor is eating chicken adobo.
Please defrost those chicken breasts.
Some people don't like chicken.
Mary is eating chicken porridge.