chew
web. nhai
động từ. nhai ngẫm nghỉ nhai đồ ăn nhai kẹo nhai thuốc
danh từ. sự nhai sự suy nghỉ
Dịch Khác
động từ
nhai
chew, scrunch
ngẫm nghỉ
chew, cogitate, meditate
nhai đồ ăn
chew
nhai kẹo
chew
nhai thuốc
chew
danh từ
sự nhai
chaw, chewing, champ, chew
sự suy nghỉ
chew, cogitation
Ví Dụ Câu
Can cockroaches chew through wood?
You should chew your food properly.
Don't chew with your mouth open.
Chew your food thoroughly, then swallow.
Tom's father will chew him out.